Bảng hàng căn hộ đang bán tại chung cư b1b2 linh đàm
Chung cư B1B2 Linh Đàm có vị trí đắc địa, nằm tại trung tâm khu đô thị mới Tây Nam Hồ Linh Đàm với rất nhiều ưu điểm nổi bật đã thu hút được rất nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn một mái ấm cho gia đình mình. Được thừa hưởng các tiện ích hạ tầng và xã hội hiện đại đảm bảo sự thuận tiện, đáp ứng tối đa cho cuộc sống của cư dân.
Với thiết kế xây dựng theo mô hình khép kín nhằm phục vụ nhu cầu cuộc sống của cư dân ngay tại chỗ, chung cư B1B2 tây nam Linh Đàm tích hợp đầy đủ các tiện ích hiện đại như trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe…đem đến một tiêu chuẩn cuộc sống đẳng cấp và khác biệt so với các dự án khác xung quanh.
Chung cư B1B2 Linh Đàm đem đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn với đa dạng diện tích căn hộ và mức giá thành phải chăng so với các tiện ích đi kèm. Chắc chắn đây sẽ là nơi an cư lý tưởng chinh phục những gia đình khó tính nhất!
Liên hệ để được tư vấn và đặt mua căn hộ: PHÒNG KINH DOANH DỰ ÁN
Điện thoại: 04.62.533.522
Di Động: 090.225.40.40 (Mr.Khoái) – 0978.55.55.00 (Ms Lan Anh) – 0983.55.33.44 (Mr. Khoa)
Bảng danh sách cập nhật những căn hộ đang giao dịch tại dự án chung cư B1B2 tây nam Linh Đàm (cập nhật ngày 01/12/2016)
DANH SÁCH CĂN HỘ ĐANG BÁN |
|||||||
(Cập nhật tháng 12/2016) |
|||||||
STT |
Tên BĐS | Diện tích | Hướng | Giá gốc | Giá bán | % gốc |
Pháp lý |
1 | B1 – 12A10 | 100.87 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
2 | B1 – 12A12 | 96.15 | Tây nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
3 | B1 – 12A14 | 67.4 | Tây | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
4 | B1 – 1510 | 100.87 | Đông nam | 20.490.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
5 | B1 – 1806 | 67.4 | Đông nam | 20.490.500 | Liên hệ | 70% | VBCN |
6 | B1 – 1910 | 100.87 | Đông | 20.490.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
7 | B1 – 2002 | 85.12 | Đông bắc | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
8 | B1 – 2010 | 100.87 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
9 | B1 – 2014 | 67.4 | Tây | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
10 | B1 – 202 | 85.12 | Đông | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
11 | B1 – 204 | 100.87 | Tây nam | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
12 | B1 – 206 | 96.15 | Tây nam | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
13 | B1 – 208 | 134.7 | Tây | 19.341.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
14 | B1 – 2110 | 100.87 | Đông nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
15 | B1 – 2112 | 96.15 | Tây nam | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
16 | B1 – 2114 | 67.4 | Tây | 19.724.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
17 | B1 – 302 | 85.12 | Đông bắc | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
18 | B1 – 304 | 100.87 | Đông nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
19 | B1 – 306 | 96.15 | Tây nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
20 | B1 – 402 | 85.12 | Đông bắc | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
21 | B1 – 404 | 96.15 | Đông bắc | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
22 | B1 – 406 | 67.4 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
23 | B1 – 410 | 100.87 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
24 | B1 – 412 | 96.15 | Tây nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
25 | B1 – 414 | 67.4 | Tây | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
26 | B1 – 510 | 100.87 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
27 | B1 – 610 | 100.87 | Đông nam | 20.682.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
28 | B1 – 910 | 100.87 | Đông nam | 20.682.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
29 | B1 – 914 | 67.4 | Tây | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
30 | B1- 710 | 100.87 | Đông nam | 20.682.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
31 | B2 – 1212 | 67.4 | Tây | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
32 | B2 – 12A12 | 67.4 | Tây | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
33 | B2 – 12A14 | 96.15 | Tây bắc | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
34 | B2 – 1804 | 67.4 | Đông nam | 20.490.500 | Liên hệ | 70% | VBCN |
35 | B2 – 204 | 134.7 | Đông nam | 19.724.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
36 | B2 – 206 | 96.15 | Đông nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
37 | B2 – 208 | 100.87 | Nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
38 | B2 – 210 | 85.12 | Đông bắc | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
39 | B2 – 2108 | 100.87 | Đông nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
40 | B2 – 2110 | 67 | Tây nam | 20.107.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
41 | B2 – 2114 | 96.15 | Tây bắc | 19.724.500 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
42 | B2 – 404 | 67.4 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
43 | B2 – 412 | 67.4 | Tây | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
44 | B2 – 414 | 96.15 | Tây bắc | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
45 | B2 – 514 | 96.15 | Tây bắc | 19.916.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
46 | B2 – 614 | 96.15 | Tây bắc | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
47 | B2 – 714 | 96.15 | Tây bắc | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
48 | B2 – 814 | 96.15 | Tây bắc | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | Vào tên |
49 | B2- 508 | 100.87 | Đông nam | 20.299.000 | Liên hệ | 70% | VBCN |
50 | Kiot 07B2 | 35.08 | Đông | 887.524.000 | Liên hệ | 50 | Vào tên |